Khác biệt giữa các bản “HDSD Finance”
(→Waiver Category Allocation ()) |
(→Fee Allocation (Phân phối chi phí)) |
||
Dòng 50: | Dòng 50: | ||
* Fee List | * Fee List | ||
[[Tập tin:Vf381.png|800px|nhỏ|giữa]] | [[Tập tin:Vf381.png|800px|nhỏ|giữa]] | ||
+ | * Import data | ||
+ | [[Tập tin:Vf002.png|900px|vừa|giữa]] | ||
===''' Fee Collection (Danh sách thu nhập)''' === | ===''' Fee Collection (Danh sách thu nhập)''' === |
Phiên bản lúc 08:09, ngày 5 tháng 6 năm 2020
Mục lục
- 1 Finance (Tài chính)
- 1.1 Fee Category (Loại phí)
- 1.2 Fee Sub Category (Danh mục phụ phí)
- 1.3 Waiver Category (danh mục miễn giảm)
- 1.4 Waiver Category Allocation ()
- 1.5 Fee Waiver (Miễn lệ phí)
- 1.6 Fee Allocation (Phân phối chi phí)
- 1.7 Fee Collection (Danh sách thu nhập)
- 1.8 Fee Collection Statistics (Thống kê phí thu nhập)
Finance (Tài chính)
Fee Category (Loại phí)
Màn hình chính
- Copy
- Edit
- Delete: xóa loại phí được chọn
Fee Sub Category (Danh mục phụ phí)
Màn hình chính
- Copy
- Edit
- Delete
Waiver Category (danh mục miễn giảm)
Màn hình chính
- Edit
- Delete: xóa khoản miền giảm được chọn
Waiver Category Allocation ()
Màn hình chính
- List Allocation
- Import Data
Fee Waiver (Miễn lệ phí)
Màn hình chính
- Copy
- Edit
- Delete
Fee Allocation (Phân phối chi phí)
Màn hình chính
- Fee List
- Import data
Fee Collection (Danh sách thu nhập)
Màn hình chính
- Fee Collection: xem chi tiết
Fee Collection Statistics (Thống kê phí thu nhập)
Màn hình chính