Khác biệt giữa các bản “Đăng Ký Lịch Tuần”
(Tạo trang mới với nội dung “== ĐĂNG KÝ LỊCH TUẦN == === Tạo lịch họp bình thường === - B1: Truy cập từ cổng thông tin giảng viên - B2: === Tạo lịch h…”) |
|||
Dòng 2: | Dòng 2: | ||
=== Tạo lịch họp bình thường === | === Tạo lịch họp bình thường === | ||
- B1: Truy cập từ cổng thông tin giảng viên | - B1: Truy cập từ cổng thông tin giảng viên | ||
+ | |||
- B2: | - B2: | ||
=== Tạo lịch họp định kỳ (họp giao ban) === | === Tạo lịch họp định kỳ (họp giao ban) === | ||
- B1: | - B1: | ||
+ | |||
- B2: | - B2: | ||
Dòng 11: | Dòng 13: | ||
=== Khóa / Mở khóa lịch === | === Khóa / Mở khóa lịch === | ||
- B1: | - B1: | ||
+ | |||
- B2: | - B2: | ||
=== Xuất file lịch tuần === | === Xuất file lịch tuần === |
Phiên bản lúc 18:27, ngày 22 tháng 3 năm 2019
Mục lục
ĐĂNG KÝ LỊCH TUẦN
Tạo lịch họp bình thường
- B1: Truy cập từ cổng thông tin giảng viên
- B2:
Tạo lịch họp định kỳ (họp giao ban)
- B1:
- B2:
DUYỆT LỊCH TUẦN
Khóa / Mở khóa lịch
- B1:
- B2: