Khác biệt giữa các bản “ITDTU Phân hệ Điểm”

(QUY ĐỊNH)
 
(Không hiển thị 45 phiên bản của 4 người dùng ở giữa)
Dòng 1: Dòng 1:
= CHUẨN BỊ DỮ LIỆU =
+
= '''XỬ LÝ''' =
1. Cập nhật phần trăm môn học
+
1. Xem HDSD chức năng [[HDSD QUẢN LÝ ĐIỀU CHỈNH ĐIỂM |<span style="color: blue"><b>Quản lý điều chỉnh điểm</b></span>]]. (Đã chuyển)
  
2. Nhập liệu phần trăm môn học
+
2. Xem HDSD chức năng [[HDSD CẬP NHẬT ĐIỂM (THEO NGƯỜI HỌC) |<span style="color: blue"><b>Điều chỉnh điểm (theo người học)</b></span>]].
  
= XỬ LÝ =
+
3. Xem HDSD chức năng [[HDSD CẬP NHẬT ĐIỂM (THEO MÔN HỌC) |<span style="color: blue"><b>Điều chỉnh điểm (theo MH)</b></span>]].
1. Xem HDSD chức năng [[HDSD CẬP NHẬT ĐIỂM (THEO NGƯỜI HỌC) |<span style="color: blue"><b>Cập nhật điểm (theo người học)</b></span>]].
 
  
2. Xem HDSD chức năng [[HDSD CẬP NHẬT ĐIỂM (THEO MÔN HỌC) |<span style="color: blue"><b>Cập nhật điểm (theo môn học)</b></span>]].
+
4. Xem HDSD chức năng [[HDSD CẬP NHẬT ĐIỂM (GHI NHẬN CẤM/HOÃN/RÚT MÔN HỌC) |<span style="color: blue"><b>Cập nhật điểm (ghi nhận cấm/hoãn/rút môn học)</b></span>]].
  
3. Cấm/Hoãn/Rút
+
5. Xem HDSD chức năng [[HDSD TÍNH ĐIỂM TRUNG BÌNH HỌC KỲ - TÍCH LŨY |<span style="color: blue"><b>Tính ĐTB học kỳ - tích lũy</b></span>]].
  
4. Tính ĐTB môn học
+
6. Xem HDSD chức năng [[HDSD TÍNH ĐIỂM TRUNG BÌNH MÔN HỌC |<span style="color: blue"><b>Tính ĐTB môn học</b></span>]].
  
5. Tính ĐTB học kỳ - tích lũy
+
7. Xem HDSD chức năng [[HDSD NHẬP LIỆU ĐIỂM |<span style="color: blue"><b>Nhập liệu điểm</b></span>]].
  
6. Nhập liệu điểm
+
8. Xem HDSD chức năng [[HDSD BẢO LƯU - CẬP NHẬT ĐIỂM (THEO NGƯỜI HỌC) |<span style="color: blue"><b>Bảo lưu - Cập nhật điểm (theo người học)</b></span>]].
  
7. Nhập liệu điểm trắc nghiệm
+
9. Xem HDSD chức năng [[HDSD ĐIỂM BẢO LƯU - CHUYỂN ĐIỂM DỰ THÍNH |<span style="color: blue"><b>Bảo lưu - Chuyển điểm dự thính -> bảo lưu</b></span>]].
  
8. Bảo lưu - Cập nhật điểm
+
10. Xem HDSD chức năng [[HDSD CÔNG BỐ ĐIỂM THEO KỲ THI |<span style="color: blue"><b>Điểm vệ tinh - Công bố điểm theo kỳ thi</b></span>]].
  
9. Bảo lưu - Cập nhật điểm theo người học
+
11. Xem HDSD chức năng [[HDSD CÔNG BỐ ĐIỂM BẢO LƯU |<span style="color: blue"><b>Điểm vệ tinh - Công bố điểm bảo lưu</b></span>]].
  
10. Xem HDSD chức năng [[HDSD ĐIỂM BẢO LƯU - CHUYỂN ĐIỂM DỰ THÍNH |<span style="color: blue"><b>Điểm bảo lưu - chuyển điểm dự thính</b></span>]].
+
12. Xem HDSD chức năng [[HDSD QUẢN LÝ ĐIỂM PHIÊN (TT CLC) |<span style="color: blue"><b>Quản lý điểm phiên (TT CLC)</b></span>]].
  
11. Điểm vệ tinh - Công bố điểm theo kỳ thi
+
13. Xem HDSD chức năng [[HDSD CẤM THI ĐIỂM DANH |<span style="color: blue"><b>Cấm thi điểm danh</b></span>]].
  
12. Xem HDSD chức năng [[HDSD CÔNG BỐ ĐIỂM BẢO LƯU |<span style="color: blue"><b>Điểm vệ tinh - Công bố điểm bảo lưu</b></span>]].
+
14. Xem HDSD chức năng [[HDSD QUẢN LÝ ĐIỂM TÍCH LŨY |<span style="color: blue"><b>Quản lý điểm tích lũy</b></span>]].
  
13. Quản lý điểm phiên (TT CLC)
+
= '''XỬ LÝ FILE SCAN''' =
 +
1. Xem HDSD chức năng [[HDSD CẬP NHẬT ĐIỂM (THEO NGƯỜI HỌC) |<span style="color: blue"><b>Cập nhật điểm (Theo người học)</b></span>]].
  
14. Cấm thi điểm danh
+
2. Xem HDSD chức năng [[HDSD CẬP NHẬT ĐIỂM (THEO NHÓM MH) |<span style="color: blue"><b>Cập nhật điểm (Theo nhóm MH)</b></span>]].
  
= XỬ LÝ FILE SCAN =
+
3. Xem HDSD chức năng [[HDSD CHUYỂN ĐIỂM (TỪ CSDL MOODLE) |<span style="color: blue"><b>Chuyển điểm (từ CSDL Moodle)</b></span>]].
1. Xem HDSD chức năng [[HDSD CẬP NHẬT ĐIỂM SCAN (THEO NGƯỜI HỌC) |<span style="color: blue"><b>Cập nhật điểm scan (Theo người học)</b></span>]].
 
  
2. Xem HDSD chức năng [[HDSD CẬP NHẬT ĐIỂM SCAN (THEO NHÓM MH) |<span style="color: blue"><b>Cập nhật điểm scan (Theo nhóm MH)</b></span>]].
+
4. Xem HDSD chức năng [[HDSD IMPORT FILE SCAN |<span style="color: blue"><b>Nhập liệu</b></span>]].
  
3. Chuyển điểm Moodle
+
5. Xem HDSD chức năng [[HDSD NHẬP LIỆU ĐIỂM TRẮC NGHIỆM |<span style="color: blue"><b>Nhập liệu điểm trắc nghiệm</b></span>]].
  
4. Xem HDSD chức năng [[HDSD IMPORT FILE SCAN |<span style="color: blue"><b>Import file scan (Nhập liệu)</b></span>]].
+
6. Xem HDSD chức năng [[HDSD CÔNG NHẬN ĐIỂM |<span style="color: blue"><b>Công nhận điểm</b></span>]].
  
5. Xem danh sách điểm scan
+
7. Xem HDSD chức năng [[HDSD DSSV HOÃN THI HỌC KỲ TRƯỚC |<span style="color: blue"><b>DS sinh viên hoãn thi học kỳ trước</b></span>]].
  
6. Xem HDSD chức năng [[HDSD XEM ĐIỂM SCAN (THEO NGƯỜI HỌC) |<span style="color: blue"><b>Xem điểm scan (Theo người học)</b></span>]].
+
8. Xem HDSD chức năng [[HDSD THỐNG KÊ DỮ LIỆU FILE SCAN |<span style="color: blue"><b>Thống kê dữ liệu file scan</b></span>]].
  
7. Xem HDSD chức năng [[HDSD XEM ĐIỂM SCAN (THEO NHÓM MH) |<span style="color: blue"><b>Xem điểm scan (Theo nhóm MH)</b></span>]].
+
=''' XEM''' =
 +
1. Xem HDSD chức năng [[HDSD XEM ĐIỂM MH THEO HK (KHOA QUẢN LÝ) |<span style="color: blue"><b>Điểm MH theo HK (khoa quản lý)</b></span>]].
  
8. Công nhận điểm
+
2. Xem HDSD chức năng [[HDSD XEM ĐIỂM MH THEO HK (NGƯỜI HỌC) |<span style="color: blue"><b>Điểm MH theo HK (người học)</b></span>]].
  
9. DS người học hoãn thi học kỳ trước
+
3. Xem HDSD chức năng [[HDSD XEM ĐIỂM MH TOÀN KHÓA (NGƯỜI HỌC) |<span style="color: blue"><b>Điểm MH toàn khóa (người học)</b></span>]].
  
10. Thống kê
+
4. Xem HDSD chức năng [[HDSD XEM ĐIỂM TRUNG BÌNH HỌC KỲ THEO LỚP  |<span style="color: blue"><b>ĐTB học kỳ (theo lớp) </b></span>]].
  
= XEM =
+
5. Xem HDSD chức năng [[HDSD XEM ĐIỂM TRUNG BÌNH TÍCH LŨY (NĂM HỌC, HỌC KỲ, HỌC BỔNG)  |<span style="color: blue"><b>ĐTB tích lũy (NH,HK,Học bổng)</b></span>]].
1. Điểm quá trình môn học theo khoa quản lý
 
  
2. Xem HDSD chức năng [[HDSD XEM ĐIỂM THEO NGƯỜI HỌC |<span style="color: blue"><b>Xem điểm theo người học</b></span>]].
+
6. Xem HDSD chức năng [[HDSD XEM ĐIỂM QUÉT THEO HỌC KỲ  |<span style="color: blue"><b>Điểm quét theo học kỳ</b></span>]].
  
3. Điểm quá trình toàn khóa MH theo người học
+
7. Xem HDSD chức năng [[HDSD XEM ĐIỂM QUÉT THEO NGƯỜI HỌC |<span style="color: blue"><b>Điểm quét (Theo người học)</b></span>]].
  
4. ĐTB học kỳ theo lớp
+
8. Xem HDSD chức năng [[HDSD XEM ĐIỂM QUÉT THEO NHÓM MÔN HỌC |<span style="color: blue"><b>Điểm quét (Theo nhóm MH)</b></span>]].
  
5. ĐTB học kỳ/năm học/tích lũy
+
9. Xem HDSD chức năng [[HDSD XEM ĐIỂM ĐIỂM BẢO LƯU THEO LỚP |<span style="color: blue"><b>Điểm bảo lưu (Theo lớp)</b></span>]].
= IN =
+
 
 +
10. Xem HDSD chức năng [[HDSD XEM ĐIỂM CẤM/HOÃN/RÚT MÔN HỌC |<span style="color: blue"><b>Điểm cấm/hoãn/rút môn học</b></span>]].
 +
 
 +
=''' IN '''=
 
1.  Xem HDSD chức năng [[HDSD IN BẢNG GHI ĐIỂM |<span style="color: blue"><b>In bảng ghi điểm</b></span>]].
 
1.  Xem HDSD chức năng [[HDSD IN BẢNG GHI ĐIỂM |<span style="color: blue"><b>In bảng ghi điểm</b></span>]].
  
2. In bảng điểm tích lũy - học kỳ
+
2. Xem HDSD chức năng [[HDSD IN BẢNG ĐIỂM TÍCH LŨY - HỌC KỲ |<span style="color: blue"><b>In bảng điểm tích lũy - học kỳ</b></span>]].
 +
 
 +
 
 +
=''' THỐNG KÊ''' =
 +
1. Xem HDSD chức năng [[HDSD THỐNG KÊ ĐIỂM |<span style="color: blue"><b>Thống kê điểm</b></span>]].
  
= THỐNG KÊ =
+
2. Xem HDSD chức năng [[HDSD THỐNG KÊ HỌC LẠI|<span style="color: blue"><b>Thống kê học lại</b></span>]].
1. Thống kê điểm
 
  
= CẤU HÌNH =
+
=''' CẤU HÌNH''' =
1. Cấu hình chung
+
1. Xem HDSD chức năng [[HDSD SỐ CHỮ SỐ THẬP PHÂN, ĐIỂM ĐẠT BẢO LƯU, CHỮ KÝ|<span style="color: blue"><b>Số chữ số thập phân, điểm đạt bảo lưu, chữ ký</b></span>]].
  
= QUY ĐỊNH =
+
=''' QUY ĐỊNH '''=
1. Xem HDSD chức năng [[HDSD ĐIỂM ĐẶC BIỆT |<span style="color: blue"><b>Điểm đặc biệt</b></span>]].
+
1. Xem HDSD chức năng [[HDSD CẬP NHẬT PHẦN TRĂM ĐIỂM (MÔN HỌC)  |<span style="color: blue"><b>Cập nhật phần trăm điểm (môn học) </b></span>]].
  
2. Xem HDSD chức năng [[HDSD ĐIỂM ĐẠT (THEO MH) |<span style="color: blue"><b>Điểm đạt (theo MH)</b></span>]].
+
2.Xem HDSD chức năng [[HDSD NHẬP LIỆU PHẦN TRĂM ĐIỂM (MÔN HỌC) |<span style="color: blue"><b> Nhập liệu phần trăm điểm (môn học) </b></span>]].
  
3. Xem HDSD chức năng [[HDSD MÔN HỌC KHÔNG TÍNH ĐIỂM (THEO NGƯỜI HỌC) |<span style="color: blue"><b>Môn học không tính điểm (theo người học)</b></span>]].
+
3. Xem HDSD chức năng [[HDSD MÔN HỌC KHÔNG TÍNH ĐIỂM (THEO NHÓM MH) |<span style="color: blue"><b>Môn học không tính điểm (theo nhóm MH)</b></span>]].
  
4. MH không tính điểm (theo nhóm MH)
+
4. Xem HDSD chức năng [[HDSD MÔN HỌC KHÔNG TÍNH ĐIỂM (THEO NGƯỜI HỌC) |<span style="color: blue"><b>Môn học không tính điểm (theo người học)</b></span>]].
  
5. Môn học tính điểm đặc biệt
+
5. Xem HDSD chức năng [[HDSD MÔN HỌC TÍNH ĐIỂM ĐẶC BIỆT |<span style="color: blue"><b>Môn học tính điểm đặc biệt</b></span>]].
  
6. Nhập liệu phần trăm điểm (môn học)
+
6. Xem HDSD chức năng [[HDSD ĐIỂM ĐẠT (THEO MH) |<span style="color: blue"><b>Điểm đạt (theo MH)</b></span>]].
  
7. Cập nhật phần trăm điểm (môn học)
+
7. Xem HDSD chức năng [[HDSD ĐIỂM ĐẶC BIỆT |<span style="color: blue"><b>Điểm đặc biệt</b></span>]].
  
= CHỨC NĂNG TIỆN ÍCH CHUNG =
+
= '''CHỨC NĂNG TIỆN ÍCH CHUNG''' =
== Xuất excel ==
+
==''' Xuất excel''' ==
 
  Khi nhấn nút xuất excel thì hộp thoại hỏi xác nhận vị trí lưu file excel và tên file mô tả như hình.
 
  Khi nhấn nút xuất excel thì hộp thoại hỏi xác nhận vị trí lưu file excel và tên file mô tả như hình.
 
[[Tập tin:LoaiTieuChuan xuat.png|900px|nhỏ|giữa]]
 
[[Tập tin:LoaiTieuChuan xuat.png|900px|nhỏ|giữa]]
  
== Tìm kiếm ==
+
== '''Tìm kiếm''' ==
 
- Right click vào cột cần tìm kiếm.  
 
- Right click vào cột cần tìm kiếm.  
 
<br>
 
<br>
Dòng 104: Dòng 109:
 
<br><br><br><br><br><br><br><br><br><br><br><br><br><br><br><br>
 
<br><br><br><br><br><br><br><br><br><br><br><br><br><br><br><br>
  
== Lọc dữ liệu ==
+
==''' Lọc dữ liệu''' ==
 
<b>Có 2 cách:</b>
 
<b>Có 2 cách:</b>
 
<br>
 
<br>
Dòng 126: Dòng 131:
 
- <b>Hủy lọc:</b> Right click vào cột cần hủy, chọn Clear filter.
 
- <b>Hủy lọc:</b> Right click vào cột cần hủy, chọn Clear filter.
  
== Sắp xếp dữ liệu ==
+
== '''Sắp xếp dữ liệu''' ==
 
- Có 2 cách:
 
- Có 2 cách:
 
  + Cách 1:  
 
  + Cách 1:  

Bản hiện tại lúc 16:40, ngày 7 tháng 1 năm 2021

XỬ LÝ

1. Xem HDSD chức năng Quản lý điều chỉnh điểm. (Đã chuyển)

2. Xem HDSD chức năng Điều chỉnh điểm (theo người học).

3. Xem HDSD chức năng Điều chỉnh điểm (theo MH).

4. Xem HDSD chức năng Cập nhật điểm (ghi nhận cấm/hoãn/rút môn học).

5. Xem HDSD chức năng Tính ĐTB học kỳ - tích lũy.

6. Xem HDSD chức năng Tính ĐTB môn học.

7. Xem HDSD chức năng Nhập liệu điểm.

8. Xem HDSD chức năng Bảo lưu - Cập nhật điểm (theo người học).

9. Xem HDSD chức năng Bảo lưu - Chuyển điểm dự thính -> bảo lưu.

10. Xem HDSD chức năng Điểm vệ tinh - Công bố điểm theo kỳ thi.

11. Xem HDSD chức năng Điểm vệ tinh - Công bố điểm bảo lưu.

12. Xem HDSD chức năng Quản lý điểm phiên (TT CLC).

13. Xem HDSD chức năng Cấm thi điểm danh.

14. Xem HDSD chức năng Quản lý điểm tích lũy.

XỬ LÝ FILE SCAN

1. Xem HDSD chức năng Cập nhật điểm (Theo người học).

2. Xem HDSD chức năng Cập nhật điểm (Theo nhóm MH).

3. Xem HDSD chức năng Chuyển điểm (từ CSDL Moodle).

4. Xem HDSD chức năng Nhập liệu.

5. Xem HDSD chức năng Nhập liệu điểm trắc nghiệm.

6. Xem HDSD chức năng Công nhận điểm.

7. Xem HDSD chức năng DS sinh viên hoãn thi học kỳ trước.

8. Xem HDSD chức năng Thống kê dữ liệu file scan.

XEM

1. Xem HDSD chức năng Điểm MH theo HK (khoa quản lý).

2. Xem HDSD chức năng Điểm MH theo HK (người học).

3. Xem HDSD chức năng Điểm MH toàn khóa (người học).

4. Xem HDSD chức năng ĐTB học kỳ (theo lớp) .

5. Xem HDSD chức năng ĐTB tích lũy (NH,HK,Học bổng).

6. Xem HDSD chức năng Điểm quét theo học kỳ.

7. Xem HDSD chức năng Điểm quét (Theo người học).

8. Xem HDSD chức năng Điểm quét (Theo nhóm MH).

9. Xem HDSD chức năng Điểm bảo lưu (Theo lớp).

10. Xem HDSD chức năng Điểm cấm/hoãn/rút môn học.

IN

1. Xem HDSD chức năng In bảng ghi điểm.

2. Xem HDSD chức năng In bảng điểm tích lũy - học kỳ.


THỐNG KÊ

1. Xem HDSD chức năng Thống kê điểm.

2. Xem HDSD chức năng Thống kê học lại.

CẤU HÌNH

1. Xem HDSD chức năng Số chữ số thập phân, điểm đạt bảo lưu, chữ ký.

QUY ĐỊNH

1. Xem HDSD chức năng Cập nhật phần trăm điểm (môn học) .

2.Xem HDSD chức năng Nhập liệu phần trăm điểm (môn học) .

3. Xem HDSD chức năng Môn học không tính điểm (theo nhóm MH).

4. Xem HDSD chức năng Môn học không tính điểm (theo người học).

5. Xem HDSD chức năng Môn học tính điểm đặc biệt.

6. Xem HDSD chức năng Điểm đạt (theo MH).

7. Xem HDSD chức năng Điểm đặc biệt.

CHỨC NĂNG TIỆN ÍCH CHUNG

Xuất excel

Khi nhấn nút xuất excel thì hộp thoại hỏi xác nhận vị trí lưu file excel và tên file mô tả như hình.
LoaiTieuChuan xuat.png

Tìm kiếm

- Right click vào cột cần tìm kiếm.
- Chọn Show Search Panel
- Nhập thông tin cần tìm kiếm
- Click Close để kết thúc tìm kiếm

2019-09-03 102246.png

















Lọc dữ liệu

Có 2 cách:
- Cách 1:

+ Right click vào bất kỳ cột, chọn Filter Editor
2019-09-03 111049.png

Giải thích hình trên:
  1. Cột cần lọc dữ liệu: Như hình là lọc theo cột Mã số. Nếu muốn thay đổi thì click vào chữ "Mã số"
  2. Biểu thức so sánh: Như hình là Begins with. Nếu muốn thay đổi thì click vào chữ "Begins with"
  3. Giá trị cần lọc: Nhập thông tin vào <enter a value>
  4. Điều kiện kết hợp: Dùng để tạo nhiều biểu thức. Ví dụ vừa lọc theo mã số & mã môn học.
  5. Xóa biểu thúc: Dùng để xóa biểu thức

- Cách 2:

* Rê vào cột cần lọc, hệ thống hiện biểu tượng như hình bên dưới
* Click vào dữ liệu cần lọc
2019-09-03 113292.png


- Hủy lọc: Right click vào cột cần hủy, chọn Clear filter.

Sắp xếp dữ liệu

- Có 2 cách:

+ Cách 1: 
  + Right click vào cột cần sắp xếp
  + Có 2 chế độ: Tăng dần (A-Z), Giảm dần (Z-A)
+ Cách 2:
  + Click trực tiếp trên cột cần sắp xếp

- Hủy sắp xếp để về danh sách mặc định thì chọn Clear Sorting

2019-09-03 112749.png