Khác biệt giữa các bản “Hướng dẫn sử dụng VFIS”

(Màn hình danh sách)
 
(Không hiển thị 194 phiên bản của 3 người dùng ở giữa)
Dòng 1: Dòng 1:
== Home ==
+
'''1. Xem HDSD chức năng''' [[HDSD Trang Chủ |<span style="color: blue"><b>Trang Chủ]].
== Settings ==
 
=== School Detail ===
 
Hiển thị và thay đổi thông tin cơ bản về trường học
 
[[Tập tin:Vf8.png|800px|nhỏ|giữa]]
 
  
=== Calendar ===
+
2. Xem HDSD chức năng [[HDSD Setting |<span style="color: blue"><b>Setting]].
  
=== Numbering ===
+
3. Xem HDSD chức năng [[HDSD Enrollment |<span style="color: blue"><b>Enrollment]].
=== Config Name Master ===
 
=== Feature ===
 
=== Decentralization ===
 
=== Account ===
 
==== Reset Password ====
 
== Enrollment ==
 
=== Enrollment Fee Collection ===
 
==== Config ====
 
Truy cập url: chrome://settings/content/popups để kích hoạt chức năng in biên lai thu phí
 
- Enabled Allowed
 
[[Tập tin:ConfigVfis1.png|800px|nhỏ|giữa]]
 
- Thêm domain VFIS
 
[[Tập tin:ConfigVfis2.png|800px|nhỏ|giữa]]
 
==== Màn hình danh sách ====
 
http://vfis-management.tdtu.edu.vn/EnrollFeeCollection/FeeCollectionIndex
 
  
Hiển thị danh sách học sinh hiện có cùng một số thông tin liên quan đến phí
+
4. Xem HDSD chức năng [[HDSD Academic |<span style="color: blue"><b>Academic ]].
[[Tập tin:Vf9.png|800px|nhỏ|giữa]]
 
Chú thích:
 
# Chức năng export dữ liệu
 
# Lọc dữ liệu
 
# Chuyển sang trang thu phí
 
==== Màn hình thu phí =====
 
Thông tin cơ bản của học sinh. Số tiền các loại phí phải đóng, đã đóng, còn lại và ghi chú cho mỗi loại phí
 
[[Tập tin:Vf10.png|800px|nhỏ|giữa]]
 
  
=== Config Enrollment Year ===
+
5. Xem HDSD chức năng [[HDSD Student|<span style="color: blue"><b>Student]].
=== Place Reservation ===
 
==== Apply for admission ====
 
==== List Place Reservation ====
 
==== Enrollment Test Result ====
 
==== Add Enrollment Test Result ====
 
=== Bill Statistics ===
 
== Academic ==
 
=== Grade ===
 
=== Class ===
 
=== Educate Type ===
 
=== Teacher HomeRoom ===
 
=== Term ===
 
=== Test Calendar ===
 
==== Set Test Calendar ====
 
==== Test Export ====
 
=== Exam ===
 
==== Create Exam ====
 
==== Set Exam ====
 
=== Subject ===
 
==== Add Subject ====
 
==== Assign Subject ====
 
==== List Subject ====
 
==== Subject Allocation ====
 
=== Time Table ===
 
==== Set Timetable ====
 
==== Active Timetable ====
 
==== Class Timetale ====
 
==== Teacher Timetable ====
 
==== Room Timetable ====
 
=== Grading ===
 
==== Grading Column ====
 
==== Grading Detail ====
 
== Student ==
 
=== List Student ===
 
=== Add Student ===
 
=== Student Allocation ===
 
=== Student Enrol ===
 
=== Student Absence ===
 
==== Leave Management ====
 
==== List Absence ====
 
==== Create Absence ====
 
=== Student Attendance ===
 
=== List Family Contact ===
 
=== Student Report Card ===
 
== HR ==
 
=== Department ===
 
=== Position ===
 
=== User Type ===
 
=== Degree ===
 
=== List Staff ===
 
=== Add Staff ===
 
=== Staff Allocation ===
 
=== Staff Absence===
 
==== Leave Staff Management ====
 
==== List Staff Absence ====
 
==== Create Staff Absence ====
 
=== Staff Overtime ===
 
==== Add Staff Overtime ====
 
==== List Staff Overtime ====
 
==== Staff Overtime Management ====
 
=== Salary ===
 
==== Pay Head ====
 
==== Salary Setting ====
 
==== Staff Salary ====
 
==== Teaching Remuneration ====
 
=== Contract ===
 
==== Contract List ====
 
==== Add Contract ====
 
==== Contract Type ====
 
  
== Messages/SMS ==
+
6. Xem HDSD chức năng [[HDSD HR|<span style="color: blue"><b>HR]].
=== Message Box ===
 
=== New Message ===
 
  
== Hand Book ==
+
7. Xem HDSD chức năng [[HDSD Messages/SMS|<span style="color: blue"><b>Messages/SMS]].
== Announcements ==
 
=== Add Announcements ===
 
=== Announcements List ===
 
  
== Facility ==
+
8. Xem HDSD chức năng [[HDSD Hand Book|<span style="color: blue"><b>Hand Book]].
=== Class Room ===
 
==== Add Class Room ====
 
==== List Class Room ====
 
==== Room Type ====
 
=== Device Allocation ===
 
=== Device ===
 
  
== Events ==
+
9. Xem HDSD chức năng [[HDSD Announcements |<span style="color: blue"><b>Announcements]].
=== Events Type ===
 
=== List Events ===
 
  
== Curriculum infomation ==
+
10. Xem HDSD chức năng [[HDSD Facility|<span style="color: blue"><b>Facility]].
=== Manage Curriculum infomation ===
 
=== View Curriculum infomation ===
 
  
== Finance ==
+
11. Xem HDSD chức năng [[HDSD Events|<span style="color: blue"><b>Events]].
=== Fee Category ===
 
=== Fee Sub Category ===
 
=== Waiver Category Allocation ===
 
=== Fee Waiver ===
 
=== Fee Allocation ===
 
=== Fee Collection ===
 
=== Fee Collection Statistics ===
 
  
== Transport==
+
12. Xem HDSD chức năng [[HDSD Curriculum infomation|<span style="color: blue"><b>Curriculum infomation]].
=== Vehicle ===
 
=== Driver ===
 
  
== Task Manager ==
+
13. Xem HDSD chức năng [[HDSD Finance|<span style="color: blue"><b>Finance]].
=== Assign Task ===
 
Giao diện khi vào mục Task Management
 
[[Tập tin:Vf4.png|800px|nhỏ|giữa]]
 
Ghi chú:
 
1. Form tạo mới một phần việc.
 
2. Xuất file excel danh sách công việc
 
3. Mở trang in
 
4. Các chức năng tiện ích: Copy, Edit, Delete
 
  
* Copy: khi cần tạo mới phần việc có nội dung tương tự với một phần việc trong danh sách. Người dùng click vào nút Copy để lấy thông tin phần việc tương tự đó. Sau khi thay đổi thông tin, người dùng click nút Save để lưu thông tạo mới.
+
14. Xem HDSD chức năng [[HDSD Transport |<span style="color: blue"><b>Transport ]].
[[Tập tin:Vf5.png|800px|nhỏ|giữa]]
+
 
* Edit: khi cần thay đổi thông tin phần việc trong danh sách. Người dùng click vào nút Edit để lấy thông tin phần việc cần thay đổi. Sau khi thay đổi thông tin, người dùng click nút Update để lưu thông tin thay đổi. Click Cancel nếu trở về form tạo mới.
+
15. Xem HDSD chức năng [[HDSD Task Manager|<span style="color: blue"><b>Task Manager]].
[[Tập tin:Vf6.png|800px|nhỏ|giữa]]
 
* Delete: xóa phần việc có trong danh sách. Người dùng click vào nút Delete để xóa phần việc trong danh sách. Chọn "Ok" nếu đồng ý xóa phần việc đó, "Cancel" để hủy lệnh xóa.
 
[[Tập tin:Vf7.png|800px|nhỏ|giữa]]
 

Bản hiện tại lúc 13:26, ngày 26 tháng 5 năm 2020

1. Xem HDSD chức năng Trang Chủ.

2. Xem HDSD chức năng Setting.

3. Xem HDSD chức năng Enrollment.

4. Xem HDSD chức năng Academic .

5. Xem HDSD chức năng Student.

6. Xem HDSD chức năng HR.

7. Xem HDSD chức năng Messages/SMS.

8. Xem HDSD chức năng Hand Book.

9. Xem HDSD chức năng Announcements.

10. Xem HDSD chức năng Facility.

11. Xem HDSD chức năng Events.

12. Xem HDSD chức năng Curriculum infomation.

13. Xem HDSD chức năng Finance.

14. Xem HDSD chức năng Transport .

15. Xem HDSD chức năng Task Manager.